Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 伊予银行五十崎分店

Xuất phát lúc
15:36 05/01, 2024
  1. 1
    15:54 - 20:12
    4h 18min JPY 30.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:24
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:02
    Uchiko
    内子
    Ga
    20:02
    20:05
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:12
    Furusato Station
    ふるさとステーション
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:12
  2. 2
    15:39 - 20:12
    4h 33min JPY 15.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:29
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:37
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:23
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:02
    Uchiko
    内子
    Ga
    20:02
    20:05
    Uchiko Sta.
    内子駅
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:12
    Furusato Station
    ふるさとステーション
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:12
  3. 3
    15:39 - 21:36
    5h 57min JPY 15.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:56
    17:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    20:14
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:21
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:12
    Uchiko
    内子
    Ga
    21:12
    21:36
  4. 4
    15:42 - 22:30
    6h 48min JPY 9.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    17:01
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:38
    Usuki
    臼杵
    Ga
    17:38
    17:58
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    18:30
    20:45
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    20:47
    21:11
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    22:06
    Uchiko
    内子
    Ga
    22:06
    22:30
  5. 5
    15:36 - 21:21
    5h 45min JPY 136.590
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    15:36
    21:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.