Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → จักรวาลอิมาริ

Xuất phát lúc
13:01 04/28, 2024
  1. 1
    13:03 - 15:46
    2h 43min JPY 5.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    15:25
    15:46
  2. 2
    13:05 - 16:05
    3h 0min JPY 4.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:04
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    14:04
    14:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    14:12
    15:56
    Higashimachi (Imari)
    東町(伊万里市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:05
  3. 3
    13:07 - 16:50
    3h 43min JPY 3.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:10
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:52
    Watada
    和多田
    Ga
    15:52
    15:54
    Yojaku Minai
    用尺南
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:47
    Sirano
    白野
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
  4. 4
    13:07 - 17:05
    3h 58min JPY 3.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    15:10
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:55
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:58
    Kami-Imari
    上伊万里
    Ga
    16:58
    17:05
  5. 5
    13:01 - 15:12
    2h 11min JPY 48.110
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    13:01
    15:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.