Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 新草千里

Xuất phát lúc
14:55 04/27, 2024
  1. 1
    15:14 - 21:38
    6h 24min JPY 8.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:15
    Aso
    阿蘇
    Ga
    18:15
    21:38
  2. 2
    15:07 - 21:38
    6h 31min JPY 8.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:54
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:15
    Aso
    阿蘇
    Ga
    18:15
    21:38
  3. 3
    15:05 - 22:22
    7h 17min JPY 5.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:52
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:52
    15:58
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    16:20
    17:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:53
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:58
    19:01
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    19:01
    22:22
  4. 4
    15:07 - 23:14
    8h 7min JPY 4.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:23
    16:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    17:05
    18:25
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:34
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:51
    Aso
    阿蘇
    Ga
    19:51
    23:14
  5. 5
    14:55 - 17:51
    2h 56min JPY 60.110
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    14:55
    17:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.