Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → คารัเม็นยามาซูโมโตะ(มิยาโกโนเจียวมิยาโกะคิตะ)

Xuất phát lúc
00:53 05/01, 2024
  1. 1
    05:18 - 09:23
    4h 5min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  2. 2
    05:10 - 09:58
    4h 48min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:23
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  3. 3
    04:51 - 09:58
    5h 7min JPY 10.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:23
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:25
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:58
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    09:58
    09:58
  4. 4
    05:10 - 11:18
    6h 8min JPY 8.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:18
    06:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    10:28
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:18
  5. 5
    00:53 - 04:42
    3h 49min JPY 114.670
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    00:53
    04:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.