Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → Futami乌冬面研究所

Xuất phát lúc
21:22 04/30, 2024
  1. 1
    22:03 - 07:28
    9h 25min JPY 13.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:49
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    06:49
    06:51
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:10
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:28
  2. 2
    22:03 - 07:28
    9h 25min JPY 13.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:49
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    06:49
    06:51
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Korimoto 5Chome
    郡元5丁目
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:28
  3. 3
    21:43 - 07:28
    9h 45min JPY 13.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:49
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    06:49
    06:51
    Miyakonojo Eki-mae
    都城駅前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Korimoto 5Chome
    郡元5丁目
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:28
  4. 4
    21:43 - 08:39
    10h 56min JPY 15.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    23:25
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:23
    Yamanokuchi
    山之口
    Ga
    07:23
    07:25
    Yamanokuchi School Shita
    山之口学校下
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:34
    Jinnoyama
    神之山
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  5. 5
    21:22 - 01:13
    3h 51min JPY 95.870
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    21:22
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.