Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → เซฟาอุทาคิ

Xuất phát lúc
22:30 04/30, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:39
    5h 29min JPY 37.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:12
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:15
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:33
    10:13
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  2. 2
    05:10 - 10:39
    5h 29min JPY 37.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:12
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:19
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:13
    Kachabaru
    カチャ原
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:34
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:39
  3. 3
    22:39 - 10:53
    12h 14min JPY 41.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    00:15
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:12
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:19
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:07
    Baten
    馬天
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:48
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  4. 4
    07:41 - 12:20
    4h 39min JPY 33.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:11
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:05
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    11:05
    11:08
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:15
    11:51
    Baten
    馬天
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:15
    Sefa Utaki Iriguchi
    斎場御嶽入口
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
  5. 5
    22:30 - 07:41
    33h 11min JPY 402.510
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    22:30
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.