Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:10 - 10:395h 29min JPY 37.040 Đổi tàu 5 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:1009:01
- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
09:12Walk171m 3min- Naha Bus Terminal
- 那覇バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
09:3338 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [51] Hyakuna Line (Funakoshi)Ryukyu Bus [51] Hyakuna Line (Funakoshi) đến Hyakuna Bus TerminalJPY 900 40minNaha Bus Terminal Đến Kachabaru Bảng giờ- Kachabaru
- カチャ原
- Trạm Xe buýt
10:1816 Stops沖縄県南城市 A2:百名・知念・佐敷線Nバス(南城市) A2:百名・知念・佐敷線 đến Nanjo ShiyakushoJPY 300 16minKachabaru Đến Sefa Utaki Iriguchi Bảng giờ- Sefa Utaki Iriguchi
- 斎場御嶽入口
- Trạm Xe buýt
10:34Walk455m 5min -
205:10 - 10:395h 29min JPY 37.040 Đổi tàu 5 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:312 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:1009:01
- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
09:12Walk466m 7min- Kamiizumi (Okinawa)
- 上泉(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
09:3437 StopsNaha Bus/Ryukyu Bus [51] Hyakuna Line (Funakoshi)Ryukyu Bus [51] Hyakuna Line (Funakoshi) đến Hyakuna Bus TerminalJPY 900 39minKamiizumi (Okinawa) Đến Kachabaru Bảng giờ- Kachabaru
- カチャ原
- Trạm Xe buýt
10:1816 Stops沖縄県南城市 A2:百名・知念・佐敷線Nバス(南城市) A2:百名・知念・佐敷線 đến Nanjo ShiyakushoJPY 300 16minKachabaru Đến Sefa Utaki Iriguchi Bảng giờ- Sefa Utaki Iriguchi
- 斎場御嶽入口
- Trạm Xe buýt
10:34Walk455m 5min -
322:39 - 10:5312h 14min JPY 41.800 Đổi tàu 5 lần22:3928 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Minamifukuoka Sân ga: 7 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 36minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ05:502 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:0509:01
- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
09:12Walk478m 7min- Kamiizumi (Okinawa)
- 上泉(沖縄県)
- Trạm Xe buýt
09:32- Baten
- 馬天
- Trạm Xe buýt
10:2822 Stops沖縄県南城市 A1:佐敷・知念・百名線Nバス(南城市) A1:佐敷・知念・百名線 đến Nanjo ShiyakushoJPY 300 20minBaten Đến Sefa Utaki Iriguchi Bảng giờ- Sefa Utaki Iriguchi
- 斎場御嶽入口
- Trạm Xe buýt
10:48Walk453m 5min -
407:41 - 12:204h 39min JPY 33.450 Đổi tàu 5 lần07:411 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 15min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:5510:54- Asahibashi
- 旭橋
- Ga
- East Exit
11:05Walk145m 3min- Naha Bus Terminal
- 那覇バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
11:15- Baten
- 馬天
- Trạm Xe buýt
11:5522 Stops沖縄県南城市 A1:佐敷・知念・百名線Nバス(南城市) A1:佐敷・知念・百名線 đến Nanjo ShiyakushoJPY 300 20minBaten Đến Sefa Utaki Iriguchi Bảng giờ- Sefa Utaki Iriguchi
- 斎場御嶽入口
- Trạm Xe buýt
12:15Walk453m 5min -
522:30 - 07:4133h 11min JPY 402.510
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.