Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิซูโมะชิ → คิตะโนะยาไต

Xuất phát lúc
08:31 04/28, 2024
  1. 1
    10:07 - 18:43
    8h 36min JPY 81.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:00
    18:40
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:40
    18:43
  2. 2
    12:38 - 19:31
    6h 53min JPY 79.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:28
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
  3. 3
    10:50 - 19:35
    8h 45min JPY 77.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:08
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    13:08
    13:14
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:33
    Hotel Grand Terrace Obihiro
    ホテルグランテラス帯広
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
  4. 4
    09:37 - 20:13
    10h 36min JPY 98.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    17:30
    20:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:10
    20:13
  5. 5
    08:31 - 11:53
    27h 22min JPY 641.360
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    08:31
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.