Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 蕎麥麵吉野屋

Xuất phát lúc
15:22 05/16, 2024
  1. 1
    15:35 - 04:35
    13h 0min JPY 52.820 IC JPY 52.817 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:04
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:08
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:17
    Fujita
    藤田
    Ga
    22:17
    04:35
  2. 2
    15:35 - 04:35
    13h 0min JPY 53.010 IC JPY 53.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:04
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:08
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:17
    Fujita
    藤田
    Ga
    22:17
    04:35
  3. 3
    17:52 - 08:41
    14h 49min JPY 43.800 IC JPY 43.799 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:45
    22:52
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:17
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    06:48
    06:51
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:17
    Familymart Shichikashuku
    ファミリーマート七ヶ宿店
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
    Namezu (Bus)
    滑津(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:41
  4. 4
    15:22 - 04:01
    12h 39min JPY 350.930
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    15:22
    04:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.