Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 大內宿三澤屋

Xuất phát lúc
07:50 05/01, 2024
  1. 1
    07:50 - 18:29
    10h 39min JPY 52.620 IC JPY 52.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:01
    10:07
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    14:57
    15:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:08
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:14
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    17:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    17:00
    18:29
  2. 2
    10:07 - 19:02
    8h 55min JPY 43.660 IC JPY 43.645 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  3. 3
    10:07 - 19:02
    8h 55min JPY 44.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:30
    14:23
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  4. 4
    10:07 - 19:02
    8h 55min JPY 43.460 IC JPY 43.445 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:06
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:55
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    17:42
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:15
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    18:15
    18:22
    Yunokami Onsen Eki-mae
    湯野上温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
    Ouchi Shimo (Fukushima)
    大内下(福島県)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  5. 5
    07:50 - 19:56
    12h 6min JPY 341.570
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    07:50
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.