Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 上新立山店Kids Land

Xuất phát lúc
03:39 04/29, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:26
    6h 4min JPY 67.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:34
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    9のりば
    11:34
    11:37
    Sogawa
    総曲輪
    Trạm Xe buýt
    3(石金経由は2)のりば
    11:43
    12:05
    Hioki (Toyama)
    日置(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:26
  2. 2
    04:42 - 13:29
    8h 47min JPY 21.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:21
    12:29
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    12:40
    13:08
    Hioki (Toyama)
    日置(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:29
  3. 3
    04:42 - 13:29
    8h 47min JPY 21.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:21
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    12:21
    12:29
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6(石金経由は8)のりば
    12:40
    13:08
    Hioki (Toyama)
    日置(富山県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:29
  4. 4
    05:27 - 15:14
    9h 47min JPY 16.980 IC JPY 16.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    12:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:20
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:20
    14:29
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Etchusango
    越中三郷
    Ga
    14:43
    15:14
  5. 5
    03:39 - 11:24
    7h 45min JPY 261.650
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    03:39
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.