Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 辰口丘陵公園

Xuất phát lúc
12:25 04/28, 2024
  1. 1
    12:38 - 19:10
    6h 32min JPY 75.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:28
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:31
    Nishicho (Ishikawa)
    西町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    18:37
    19:07
    Tatsunokuchi Hills Koen Exit
    辰口丘陵公園口
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:10
  2. 2
    12:38 - 20:27
    7h 49min JPY 20.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    19:48
    19:51
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:24
    Tatsunokuchi Onsen Exit (Nomi Bus (Nomi))
    辰口温泉口〔のみバス(能美市)〕
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:27
  3. 3
    12:38 - 20:27
    7h 49min JPY 20.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:24
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:48
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    19:48
    19:51
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:24
    Tatsunokuchi Onsen Exit (Nomi Bus (Nomi))
    辰口温泉口〔のみバス(能美市)〕
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:27
  4. 4
    14:22 - 22:27
    8h 5min JPY 34.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:22
    14:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:40
    16:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:22
    Kagakasama
    加賀笠間
    Ga
    East Exit
    20:22
    22:27
  5. 5
    12:25 - 19:18
    6h 53min JPY 189.110
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    12:25
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.