Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 佐野PREMIUM OUTLETS

Xuất phát lúc
12:53 05/06, 2024
  1. 1
    14:54 - 20:16
    5h 22min JPY 38.460 IC JPY 38.455 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:59
    Naoe
    直江
    Ga
    14:59
    15:02
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:58
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    18:58
    19:04
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    19:15
    20:13
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:16
  2. 2
    14:52 - 20:16
    5h 24min JPY 38.520 IC JPY 38.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:08
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    19:08
    19:14
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    19:15
    20:13
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:16
  3. 3
    14:52 - 21:28
    6h 36min JPY 40.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:55
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:50
    21:25
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:28
  4. 4
    13:44 - 21:28
    7h 44min JPY 45.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:14
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    16:14
    16:20
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:45
    21:25
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:28
  5. 5
    12:53 - 23:10
    10h 17min JPY 301.250
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    12:53
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.