Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → OkadaIRa高尔夫球Lynx

Xuất phát lúc
07:01 05/01, 2024
  1. 1
    07:22 - 15:31
    8h 9min JPY 38.650 IC JPY 38.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:00
    14:03
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:33
    Miyaji (Ibaraki)
    宮地(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:31
  2. 2
    07:22 - 16:02
    8h 40min JPY 39.000 IC JPY 38.999 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:03
    13:06
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:49
    Fukiage (Ibaraki)
    吹上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Nohara Hamlet Center
    野原集落センター
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:02
  3. 3
    07:22 - 16:02
    8h 40min JPY 38.910 IC JPY 38.911 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    13:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:00
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    14:00
    14:03
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:52
    Fukiage (Ibaraki)
    吹上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Nohara Hamlet Center
    野原集落センター
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:02
  4. 4
    07:07 - 16:02
    8h 55min JPY 38.940 IC JPY 38.939 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Naoe
    直江
    Ga
    07:12
    07:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:03
    13:06
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:49
    Fukiage (Ibaraki)
    吹上(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:20
    Nohara Hamlet Center
    野原集落センター
    Trạm Xe buýt
    15:20
    16:02
  5. 5
    07:01 - 17:54
    10h 53min JPY 303.140
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    07:01
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.