Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → 이바라키 현립 가시마 축구 스타디움

Xuất phát lúc
23:58 04/30, 2024
  1. 1
    05:27 - 12:29
    7h 2min JPY 47.190 IC JPY 47.185 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:47
    09:55
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:20
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:50
    Kashima Koko Higashi
    鹿島高校東
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:19
    Maruhei Store
    マルヘイストア
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:29
  2. 2
    05:27 - 12:29
    7h 2min JPY 47.370 IC JPY 47.366 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:39
    09:47
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:20
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:50
    Kashima Koko Higashi
    鹿島高校東
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:19
    Maruhei Store
    マルヘイストア
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:29
  3. 3
    04:42 - 12:29
    7h 47min JPY 47.380 IC JPY 47.375 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:46
    09:54
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:20
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:50
    Kashima Koko Higashi
    鹿島高校東
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:19
    Maruhei Store
    マルヘイストア
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:29
  4. 4
    05:27 - 12:30
    7h 3min JPY 46.890 IC JPY 46.885 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:49
    09:57
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    11:20
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:59
    Oyama Memorial Byoin
    小山記念病院
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:30
  5. 5
    23:58 - 10:47
    10h 49min JPY 371.450
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    23:58
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.