Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 御岳登山铁道株式会社

Xuất phát lúc
02:05 05/02, 2024
  1. 1
    06:22 - 12:23
    6h 1min JPY 38.960 IC JPY 38.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:33
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:00
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:00
    12:03
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:20
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
  2. 2
    06:22 - 12:23
    6h 1min JPY 38.050 IC JPY 38.047 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:33
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:00
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:00
    12:03
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:20
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
  3. 3
    04:42 - 12:23
    7h 41min JPY 46.860 IC JPY 46.855 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:24
    06:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:15
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    11:22
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:00
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:00
    12:03
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:20
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
  4. 4
    04:42 - 13:53
    9h 11min JPY 22.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    12:56
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:31
    Mitake
    御嶽
    Ga
    13:31
    13:34
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:50
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
  5. 5
    02:05 - 11:56
    9h 51min JPY 333.020
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    02:05
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.