Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 东京大学研究生院理学系研究科附属植物园(小石川植物园)

Xuất phát lúc
11:13 04/28, 2024
  1. 1
    12:38 - 17:27
    4h 49min JPY 44.630 IC JPY 44.615 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:14
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:15
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    17:15
    17:27
  2. 2
    11:43 - 17:27
    5h 44min JPY 44.820 IC JPY 44.805 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:08
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    13:08
    13:14
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:53
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:15
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    17:15
    17:27
  3. 3
    11:43 - 18:51
    7h 8min JPY 21.770 IC JPY 21.768 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:40
    Myogadani
    茗荷谷
    Ga
    Exit 1
    18:40
    18:43
    Myogadani Sta. (B-guru)
    茗荷谷駅〔Bーぐる〕
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:50
    Kyodo Printing
    共同印刷
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:51
  4. 4
    14:54 - 18:57
    4h 3min JPY 36.860 IC JPY 36.845 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:59
    Naoe
    直江
    Ga
    14:59
    15:02
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:23
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:45
    Hakusan(Tokyo)
    白山(東京都)
    Ga
    Exit A1
    18:45
    18:57
  5. 5
    11:13 - 20:50
    9h 37min JPY 275.060
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    11:13
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.