Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิซูโมะชิ → ฟุจิเอะ

Xuất phát lúc
02:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:27 - 12:06
    6h 39min JPY 48.720 IC JPY 48.717 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:48
    06:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:58
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    11:58
    12:06
  2. 2
    06:22 - 12:42
    6h 20min JPY 41.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:25
    10:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:34
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    12:34
    12:42
  3. 3
    06:22 - 12:42
    6h 20min JPY 40.820 IC JPY 40.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    North Exit
    06:22
    06:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:34
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    12:34
    12:42
  4. 4
    04:42 - 13:41
    8h 59min JPY 21.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:33
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    13:33
    13:41
  5. 5
    02:54 - 11:11
    8h 17min JPY 292.970
    cancel cancel
    อิซูโมะชิ
    出雲市
    02:54
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.