Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → 꽃물보라

Xuất phát lúc
06:28 05/17, 2024
  1. 1
    07:22 - 13:08
    5h 46min JPY 39.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:25
    07:55
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:06
    Awa Shiomi
    安房塩見
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  2. 2
    07:07 - 13:08
    6h 1min JPY 39.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Naoe
    直江
    Ga
    07:12
    07:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:45
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:06
    Awa Shiomi
    安房塩見
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  3. 3
    06:30 - 13:08
    6h 38min JPY 46.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:40
    12:20
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:06
    Awa Shiomi
    安房塩見
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  4. 4
    06:30 - 13:08
    6h 38min JPY 46.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:30
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:36
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 1
    12:36
    12:39
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:06
    Awa Shiomi
    安房塩見
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
  5. 5
    06:28 - 17:12
    10h 44min JPY 301.340
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    06:28
    17:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.