Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 總本舖白酒屋

Xuất phát lúc
17:03 05/01, 2024
  1. 1
    17:52 - 21:58
    4h 6min JPY 26.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:05
    20:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:49
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    20:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    21:21
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:41
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    21:41
    21:58
  2. 2
    17:28 - 23:11
    5h 43min JPY 13.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:58
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:54
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    22:54
    23:11
  3. 3
    17:28 - 23:11
    5h 43min JPY 13.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:53
    21:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:06
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:54
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    22:54
    23:11
  4. 4
    17:35 - 00:02
    6h 27min JPY 8.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:30
    Yonago
    米子
    Ga
    18:30
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:52
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:26
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:45
    Hasedera (Nara)
    長谷寺(奈良県)
    Ga
    23:45
    00:02
  5. 5
    17:03 - 22:03
    5h 0min JPY 135.110
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    17:03
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.