Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出云市 → 金峰山寺 藏王堂

Xuất phát lúc
15:00 04/27, 2024
  1. 1
    17:52 - 23:02
    5h 10min JPY 26.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:05
    20:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:25
    20:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:29
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    22:29
    23:02
  2. 2
    17:52 - 23:16
    5h 24min JPY 26.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:05
    20:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:25
    20:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:43
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    22:43
    23:16
  3. 3
    15:21 - 23:16
    7h 55min JPY 7.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    15:21
    15:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:25
    20:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    21:11
    21:18
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:43
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    22:43
    23:16
  4. 4
    15:20 - 23:46
    8h 26min JPY 7.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:05
    Yonago
    米子
    Ga
    17:05
    17:10
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:15
    20:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:12
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:18
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:13
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    23:13
    23:46
  5. 5
    15:00 - 20:14
    5h 14min JPY 133.670
    cancel cancel
    出云市
    出雲市
    15:00
    20:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.