Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

出雲市 → 永利牧場

Xuất phát lúc
08:09 05/07, 2024
  1. 1
    09:37 - 14:14
    4h 37min JPY 32.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:47
    12:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    13:27
    13:30
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:53
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:14
  2. 2
    09:37 - 14:19
    4h 42min JPY 32.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    12:47
    12:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:28
    Tsuko
    津古
    Ga
    13:28
    14:19
  3. 3
    09:37 - 14:25
    4h 48min JPY 32.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    10:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    12:41
    12:49
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    13:00
    14:04
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:25
  4. 4
    09:07 - 15:39
    6h 32min JPY 15.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:17
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:48
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:00
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    14:43
    14:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:18
    Chojamachi (Nishitetsu Bus)
    長者町〔西鉄バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:39
  5. 5
    08:09 - 13:47
    5h 38min JPY 152.930
    cancel cancel
    出雲市
    出雲市
    08:09
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.