Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → 유키시오 제염소

Xuất phát lúc
15:13 04/27, 2024
  1. 1
    15:48 - 10:53
    19h 5min JPY 68.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    19:14
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  2. 2
    15:35 - 10:53
    19h 18min JPY 55.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:04
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:04
    16:08
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:20
    20:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  3. 3
    15:21 - 10:53
    19h 32min JPY 54.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    15:21
    15:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:25
    20:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:22
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:55
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:38
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:53
  4. 4
    23:00 - 12:55
    13h 55min JPY 62.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    South Exit
    23:00
    23:05
    Izumoshi Sta. South Exit (Big Heart Mae)
    出雲市駅南口〔ビッグハート前〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:40
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.