Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → ราวด์วันสนามกีฬาซัปโปโรชิโระอิชิฮนโดริ

Xuất phát lúc
23:40 04/30, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:11
    4h 2min JPY 48.290 IC JPY 48.285 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:40
    Kitahiroshima
    北広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:56
    Heiwa
    平和
    Ga
    Heiwadori Exit
    08:56
    09:11
  2. 2
    00:13 - 09:51
    9h 38min JPY 41.600 IC JPY 41.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:38
    00:46
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:20
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:20
    09:25
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    11番のりば(北レーン)
    09:34
    09:48
    Shimo Shiroishi (Hokkaido)
    下白石(北海道)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:51
  3. 3
    05:01 - 10:17
    5h 16min JPY 31.160 IC JPY 31.146 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:47
    09:52
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    11番のりば(北レーン)
    10:00
    10:14
    Shimo Shiroishi (Hokkaido)
    下白石(北海道)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  4. 4
    04:55 - 10:17
    5h 22min JPY 31.160 IC JPY 31.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:21
    06:44
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:47
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:47
    09:52
    Shin-sapporo Sta. [Shin-sapporo Terminal]
    新札幌駅[新札幌ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    11番のりば(北レーン)
    10:00
    10:14
    Shimo Shiroishi (Hokkaido)
    下白石(北海道)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:17
  5. 5
    23:40 - 16:33
    16h 53min JPY 530.400
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    23:40
    16:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.