Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 新雪谷站前溫泉 綺羅乃湯

Xuất phát lúc
05:20 05/01, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:47
    6h 51min JPY 45.090 IC JPY 45.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:16
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    12:16
    12:19
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:47
    Niseko Eki-mae
    ニセコ駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:47
  2. 2
    05:56 - 12:51
    6h 55min JPY 44.970 IC JPY 44.965 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:16
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Niseko
    ニセコ
    Ga
    12:50
    12:51
  3. 3
    05:29 - 13:34
    8h 5min JPY 45.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:29
    05:35
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    11:44
    13:25
    Hondori (Nisekocho)
    本通り(ニセコ町)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
  4. 4
    05:29 - 13:34
    8h 5min JPY 44.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:29
    05:35
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:05
    Otaru
    小樽
    Ga
    11:05
    11:10
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば6
    11:44
    13:25
    Hondori (Nisekocho)
    本通り(ニセコ町)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
  5. 5
    05:20 - 20:56
    15h 36min JPY 390.300
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    05:20
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.