Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → Furusato海岸

Xuất phát lúc
16:30 04/28, 2024
  1. 1
    16:39 - 20:27
    3h 48min JPY 32.160 IC JPY 32.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:45
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:07
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:10
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:10
    20:13
    Omotemachi (Hokkaido)
    表町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    20:13
    20:27
  2. 2
    16:35 - 20:28
    3h 53min JPY 32.380 IC JPY 32.377 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:45
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:07
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:10
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:10
    20:14
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:28
  3. 3
    16:39 - 20:33
    3h 54min JPY 32.160 IC JPY 32.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:45
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:07
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:10
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:21
    Ekidori Jujigai
    駅通十字街
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:33
  4. 4
    16:39 - 20:33
    3h 54min JPY 32.160 IC JPY 32.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:15
    17:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:45
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:07
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    20:07
    20:11
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:21
    Ekidori Jujigai
    駅通十字街
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:33
  5. 5
    16:30 - 08:48
    16h 18min JPY 422.900
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    16:30
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.