Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 佐渡观光协会南佐渡分所

Xuất phát lúc
03:54 05/01, 2024
  1. 1
    06:36 - 13:53
    7h 17min JPY 18.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:40
    Higashiodori (Niigata)
    東大通(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:53
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  2. 2
    06:36 - 13:53
    7h 17min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:44
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:53
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  3. 3
    06:36 - 13:53
    7h 17min JPY 18.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:04
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    09:10
    09:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:05
    12:40
    Higashiodori (Niigata)
    東大通(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:53
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  4. 4
    06:29 - 13:53
    7h 24min JPY 18.800 IC JPY 18.799 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:57
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    08:56
    09:27
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    09:40
    10:47
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    10:49
    10:51
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toki no Mori Koen
    トキの森公園
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niibo Chamber of Commerce Mae
    新穂商工会館前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:53
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  5. 5
    03:54 - 11:46
    7h 52min JPY 211.100
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    03:54
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.