Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → Platau Satomi

Xuất phát lúc
08:31 04/28, 2024
  1. 1
    10:27 - 17:01
    6h 34min JPY 4.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:06
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  2. 2
    09:24 - 17:01
    7h 37min JPY 5.680 IC JPY 5.679 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:26
    Hitachi
    日立
    Ga
    Central Exit
    11:26
    11:30
    Hitachi Sta.
    日立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:47
    12:29
    Higashigoto(Ibaraki)
    東河内(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Higashigoto(Ibaraki)
    東河内(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  3. 3
    09:08 - 17:01
    7h 53min JPY 3.080 IC JPY 3.072 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:10
    Omote-sando
    表参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    09:59
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:59
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:01
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  4. 4
    09:04 - 17:01
    7h 57min JPY 3.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:31
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    12:12
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Kamisugaya
    上菅谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:49
    Hitachiota
    常陸太田
    Ga
    12:49
    12:52
    Hitachiota Sta.
    常陸太田駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:54
    14:07
    Satogawa Iriguchi
    里川入口
    Trạm Xe buýt
    14:07
    17:01
  5. 5
    08:31 - 11:12
    2h 41min JPY 76.300
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    08:31
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.