Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 津幡

Xuất phát lúc
01:13 04/28, 2024
  1. 1
    05:42 - 09:28
    3h 46min JPY 14.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:28
    Tsubata
    津幡
    Ga
    09:28
    09:28
  2. 2
    05:41 - 09:28
    3h 47min JPY 14.510 IC JPY 14.509 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:08
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:28
    Tsubata
    津幡
    Ga
    09:28
    09:28
  3. 3
    05:28 - 09:28
    4h 0min JPY 14.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:00
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:23
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:28
    Tsubata
    津幡
    Ga
    09:28
    09:28
  4. 4
    05:49 - 09:38
    3h 49min JPY 29.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:49
    05:55
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:38
    Tsubata
    津幡
    Ga
    09:38
    09:38
  5. 5
    01:13 - 06:57
    5h 44min JPY 187.300
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    01:13
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.