Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Takanbo Ski Report

Xuất phát lúc
04:42 05/22, 2024
  1. 1
    05:56 - 11:08
    5h 12min JPY 30.910 IC JPY 30.905 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:05
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:08
  2. 2
    05:42 - 11:08
    5h 26min JPY 16.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:33
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    10:10
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:08
  3. 3
    05:53 - 11:38
    5h 45min JPY 14.500 IC JPY 14.499 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    11:15
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
  4. 4
    05:49 - 11:38
    5h 49min JPY 13.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    11:15
    Sasarakan-mae
    ささら館前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
  5. 5
    04:42 - 09:58
    5h 16min JPY 171.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    04:42
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.