Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 禮品Mochizuki

Xuất phát lúc
02:06 05/12, 2024
  1. 1
    04:55 - 08:50
    3h 55min JPY 2.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    06:11
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:43
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:16
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    08:16
    08:50
  2. 2
    04:37 - 08:50
    4h 13min JPY 2.270 IC JPY 2.266 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:44
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sasazuka
    笹塚
    Ga
    05:55
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:06
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:43
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:16
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    08:16
    08:50
  3. 3
    06:50 - 09:25
    2h 35min JPY 4.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:27
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:58
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    08:58
    09:01
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
    Wakakusa Danchi
    若草団地
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  4. 4
    05:54 - 09:25
    3h 31min JPY 2.530 IC JPY 2.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:04
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:01
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:38
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:58
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    08:58
    09:01
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:24
    Wakakusa Danchi
    若草団地
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:25
  5. 5
    02:06 - 03:49
    1h 43min JPY 59.800
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    02:06
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.