Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → โดะซังโกะขุนพล(ไดเซ็น)

Xuất phát lúc
21:28 05/01, 2024
  1. 1
    05:44 - 09:34
    3h 50min JPY 42.610 IC JPY 42.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  2. 2
    05:44 - 09:34
    3h 50min JPY 42.390 IC JPY 42.385 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  3. 3
    05:26 - 09:34
    4h 8min JPY 42.390 IC JPY 42.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Hirata (Tottori)
    平田(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:34
  4. 4
    21:42 - 11:32
    13h 50min JPY 19.050 IC JPY 19.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:49
    21:54
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    07:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:21
    Inamitsu
    稲光
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:32
  5. 5
    21:28 - 05:48
    8h 20min JPY 285.200
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    21:28
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.