Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 甜点乐园TAKARA

Xuất phát lúc
15:33 05/01, 2024
  1. 1
    18:00 - 00:34
    6h 34min JPY 40.650 IC JPY 40.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:30
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    00:34
  2. 2
    17:55 - 00:34
    6h 39min JPY 40.430 IC JPY 40.425 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:30
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    00:34
  3. 3
    16:28 - 01:23
    8h 55min JPY 21.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    22:17
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    22:17
    01:23
  4. 4
    16:07 - 01:23
    9h 16min JPY 21.360 IC JPY 21.358 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    16:36
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    22:17
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    22:17
    01:23
  5. 5
    15:33 - 23:40
    8h 7min JPY 272.300
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    15:33
    23:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.