Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 鳳鳴酒造 微醺城下藏

Xuất phát lúc
15:02 04/28, 2024
  1. 1
    15:03 - 19:30
    4h 27min JPY 17.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    19:11
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    19:11
    19:15
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:15
    19:29
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:30
  2. 2
    15:03 - 19:31
    4h 28min JPY 17.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    19:11
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    19:11
    19:15
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:15
    19:30
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:31
  3. 3
    16:05 - 20:28
    4h 23min JPY 17.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:10
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:11
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:11
    20:15
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:27
    Kasuga Jinja Mae (Hyogo)
    春日神社前(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:28
  4. 4
    15:17 - 20:29
    5h 12min JPY 17.210 IC JPY 17.208 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    18:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:11
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    West Exit
    20:11
    20:15
    Sasayamaguchi Sta.
    篠山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:28
    Sasayama Gofukumachi
    篠山呉服町
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:29
  5. 5
    15:02 - 21:19
    6h 17min JPY 201.700
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    15:02
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.