Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 姬路中央公园

Xuất phát lúc
20:43 05/01, 2024
  1. 1
    21:35 - 07:01
    9h 26min JPY 14.330 IC JPY 14.329 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:00
    Nibuno
    仁豊野
    Ga
    06:00
    07:01
  2. 2
    22:35 - 07:54
    9h 19min JPY 9.100 IC JPY 9.099 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:44
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:45
    07:21
    Kanetake (Hyogo)
    金竹(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:54
  3. 3
    22:29 - 07:54
    9h 25min JPY 9.200 IC JPY 9.196 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    22:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:04
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:44
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:45
    07:21
    Kanetake (Hyogo)
    金竹(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:54
  4. 4
    21:56 - 07:54
    9h 58min JPY 8.960 IC JPY 8.957 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:03
    22:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:44
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:45
    07:21
    Kanetake (Hyogo)
    金竹(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:54
  5. 5
    20:43 - 03:16
    6h 33min JPY 221.900
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    20:43
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.