Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → NITORI姬路广畑店

Xuất phát lúc
19:56 04/30, 2024
  1. 1
    20:01 - 23:56
    3h 55min JPY 15.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:07
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:39
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:50
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:50
    23:56
  2. 2
    20:00 - 23:56
    3h 56min JPY 15.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:32
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:50
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:50
    23:56
  3. 3
    20:00 - 23:56
    3h 56min JPY 15.780 IC JPY 15.778 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:23
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:31
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:15
    23:23
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:39
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:50
    Yumesakigawa
    夢前川
    Ga
    23:50
    23:56
  4. 4
    20:00 - 00:42
    4h 42min JPY 16.720 IC JPY 16.715 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:43
    20:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:10
    23:15
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:13
    Agaho
    英賀保
    Ga
    00:13
    00:42
  5. 5
    19:56 - 02:44
    6h 48min JPY 226.800
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    19:56
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.