Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 즈이코지

Xuất phát lúc
16:46 05/01, 2024
  1. 1
    16:53 - 20:15
    3h 22min JPY 14.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:53
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    19:53
    19:58
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:02
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:06
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    20:06
    20:15
  2. 2
    16:53 - 20:17
    3h 24min JPY 14.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    19:56
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    19:56
    20:01
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:08
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    20:08
    20:17
  3. 3
    16:53 - 20:25
    3h 32min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    17:22
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:02
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    20:02
    20:07
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:16
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    20:16
    20:25
  4. 4
    16:53 - 20:35
    3h 42min JPY 13.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    19:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:52
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    19:52
    20:01
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:26
    Kamishinjo
    上新庄
    Ga
    South Exit
    20:26
    20:35
  5. 5
    16:46 - 22:40
    5h 54min JPY 189.800
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    16:46
    22:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.