Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Horyuji Country Club

Xuất phát lúc
11:42 05/14, 2024
  1. 1
    11:43 - 16:01
    4h 18min JPY 15.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:59
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:08
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    15:08
    15:12
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:40
    Hokiji Mae
    法起寺前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:01
  2. 2
    11:53 - 16:13
    4h 20min JPY 14.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:31
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:35
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:01
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:13
  3. 3
    11:48 - 16:13
    4h 25min JPY 34.680 IC JPY 34.675 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:10
    14:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:25
    14:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:40
    Yamatokoizumi
    大和小泉
    Ga
    East Exit
    15:40
    15:42
    Yamatokoizumi Sta. East Exit
    大和小泉駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:50
    Katagiri Nishi Shogakko
    片桐西小学校
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:01
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:13
  4. 4
    11:47 - 16:13
    4h 26min JPY 14.360 IC JPY 14.358 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:31
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    15:31
    15:35
    Kintetsu-Koriyama Sta.
    近鉄郡山駅
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:01
    Yamadacho (Nara)
    山田町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:13
  5. 5
    11:42 - 17:39
    5h 57min JPY 184.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    11:42
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.