Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
100:13 - 09:199h 6min JPY 24.630 IC JPY 24.627 Đổi tàu 3 lần00:133 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 7minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
00:20Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:301 Stopsさくら観光 さくら高速バスExpressway Bus Sakura Expressway Bus đến Sakae (Nagoya)JPY 12.500 5h 40minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
06:10Walk1.1km 23min06:368 StopsHikariHikari 531 đến Hakata Sân ga: 16JPY 7.150 2h 4minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 09:031 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Aioi(Hyogo)JPY 190 4minFukuyama Đến Higashifukuyama Bảng giờ- Higashifukuyama
- 東福山
- Ga
- North Exit
09:07Walk913m 12min -
200:27 - 10:109h 43min JPY 20.490 IC JPY 20.487 Đổi tàu 3 lần00:273 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 9minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
00:36Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:451 Stops高速バス ミルキーウェイエクスプレスđến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 9.000 5h 35minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
06:20Walk1.2km 23min07:064 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 161h 35minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.290 Toa Xanh 09:0312 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 1JPY 7.150 55minOkayama Đến Higashifukuyama Bảng giờ- Higashifukuyama
- 東福山
- Ga
- North Exit
09:58Walk913m 12min -
305:56 - 10:174h 21min JPY 45.510 IC JPY 45.505 Đổi tàu 3 lần05:565 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:181 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:34Walk0m 2min07:151 StopsANAANA671 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
08:45Walk218m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:105 Stops中国バス エアポートリムジンAirport Bus Airport Limousine đến Fukuyama Sta.JPY 1.400 51minHiroshima Airport (Bus) Đến Hiroo Bảng giờ- Hiroo
- 広尾(広島県)
- Trạm Xe buýt
10:01Walk1.4km 16min -
405:44 - 10:174h 33min JPY 17.120 Đổi tàu 2 lần05:445 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:077 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 24JPY 11.000 3h 19min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.780 Toa Xanh 10:011 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Aioi(Hyogo)JPY 190 4minFukuyama Đến Higashifukuyama Bảng giờ- Higashifukuyama
- 東福山
- Ga
- North Exit
10:05Walk913m 12min -
500:10 - 08:138h 3min JPY 331.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.