Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 伊势神宫内宫

Xuất phát lúc
03:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:32
    3h 49min JPY 13.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:18
    09:22
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    09:31
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:31
    09:32
  2. 2
    05:43 - 09:32
    3h 49min JPY 13.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:18
    09:22
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    09:31
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:31
    09:32
  3. 3
    05:23 - 09:32
    4h 9min JPY 12.270 IC JPY 12.268 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:18
    07:31
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:16
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:16
    09:20
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    09:31
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:31
    09:32
  4. 4
    05:23 - 09:48
    4h 25min JPY 13.350 IC JPY 13.348 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:18
    09:48
  5. 5
    03:00 - 08:12
    5h 12min JPY 213.900
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    03:00
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.