Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 賢島西班牙遊覽船

Xuất phát lúc
23:39 04/27, 2024
  1. 1
    23:44 - 08:43
    8h 59min JPY 10.650 IC JPY 10.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    23:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:52
    23:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:40
    Shiroko Sta. West Exit
    白子駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:07
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:39
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    08:39
    08:43
  2. 2
    23:44 - 08:43
    8h 59min JPY 10.790 IC JPY 10.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    23:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:52
    23:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:07
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:39
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    08:39
    08:43
  3. 3
    23:41 - 08:59
    9h 18min JPY 11.480 IC JPY 11.477 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:47
    23:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:15
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:55
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    08:55
    08:59
  4. 4
    23:41 - 08:59
    9h 18min JPY 13.180 IC JPY 13.177 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:47
    23:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:55
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    08:55
    08:59
  5. 5
    23:39 - 05:21
    5h 42min JPY 225.200
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    23:39
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.