Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → ออนเซนธรรมชาติ มิยาฮามะ เบนิมันซากุโนะยุ

Xuất phát lúc
18:02 05/20, 2024
  1. 1
    18:37 - 23:35
    4h 58min JPY 40.470 IC JPY 40.465 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    22:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:09
    Onoura
    大野浦
    Ga
    23:09
    23:35
  2. 2
    18:46 - 23:47
    5h 1min JPY 44.550 IC JPY 44.545 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:12
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:19
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:21
    Onoura
    大野浦
    Ga
    23:21
    23:47
  3. 3
    18:37 - 23:54
    5h 17min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    22:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:28
    Onoura
    大野浦
    Ga
    23:28
    23:54
  4. 4
    18:19 - 23:54
    5h 35min JPY 18.920 IC JPY 18.919 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:28
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    22:44
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:28
    Onoura
    大野浦
    Ga
    23:28
    23:54
  5. 5
    18:02 - 03:33
    9h 31min JPY 325.000
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.