Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 鹿野Service Area下行线路

Xuất phát lúc
03:01 05/01, 2024
  1. 1
    06:47 - 12:44
    5h 57min JPY 46.890 IC JPY 46.885 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:43
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:02
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:10
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:25
    12:23
    Kano Hakuai Byoin Mae
    鹿野博愛病院前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:44
  2. 2
    05:56 - 12:44
    6h 48min JPY 42.940 IC JPY 42.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:43
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    10:43
    10:45
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:23
    Kano Hakuai Byoin Mae
    鹿野博愛病院前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:44
  3. 3
    05:26 - 12:44
    7h 18min JPY 20.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:25
    12:23
    Kano Hakuai Byoin Mae
    鹿野博愛病院前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:44
  4. 4
    05:26 - 12:44
    7h 18min JPY 20.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    11:01
    11:03
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    12:23
    Kano Hakuai Byoin Mae
    鹿野博愛病院前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:44
  5. 5
    03:01 - 13:21
    10h 20min JPY 429.300
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    03:01
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.