Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:55 - 10:364h 41min JPY 41.510 IC JPY 41.505 Đổi tàu 4 lần05:555 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:164 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:40Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk128m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:0518 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 490 IC JPY 490 22minShinyamaguchi Sta. Đến Aoi (Yamaguchi) Bảng giờ- Aoi (Yamaguchi)
- 葵(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:27Walk772m 9min -
205:55 - 10:364h 41min JPY 41.520 IC JPY 41.515 Đổi tàu 5 lần05:555 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:164 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:40Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk150m 11min10:03- Nihozu
- 仁保津
- Ga
10:12Walk252m 3min- Nihozu Eki-mae
- 仁保津駅前
- Trạm Xe buýt
10:1710 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 310 IC JPY 310 10minNihozu Eki-mae Đến Aoi (Yamaguchi) Bảng giờ- Aoi (Yamaguchi)
- 葵(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:27Walk772m 9min -
300:27 - 10:3610h 9min JPY 24.360 IC JPY 24.357 Đổi tàu 3 lần00:273 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 9minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
00:36Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:452 StopsVIPライナー 名古屋2便Expressway Bus Nagoya 2 Bin đến Kanayama Sta. North ExitJPY 8.300 6h 5minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit Bảng giờ- VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
- VIPラウンジ名古屋駅西口
- Trạm Xe buýt
06:50Walk357m 11min07:066 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 16JPY 10.010 2h 43minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.340 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
09:49Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:0518 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 490 IC JPY 490 22minShinyamaguchi Sta. Đến Aoi (Yamaguchi) Bảng giờ- Aoi (Yamaguchi)
- 葵(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:27Walk772m 9min -
400:27 - 10:3610h 9min JPY 25.060 IC JPY 25.057 Đổi tàu 3 lần00:273 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 9minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
00:36Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
00:451 Stops高速バス ミルキーウェイエクスプレスđến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 9.000 5h 35minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
06:20Walk1.2km 23min07:066 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 16JPY 10.010 2h 43minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.340 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
09:49Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:0518 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 490 IC JPY 490 22minShinyamaguchi Sta. Đến Aoi (Yamaguchi) Bảng giờ- Aoi (Yamaguchi)
- 葵(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:27Walk772m 9min -
500:10 - 10:5210h 42min JPY 443.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.