Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Sports With

Xuất phát lúc
09:16 04/28, 2024
  1. 1
    09:22 - 14:30
    5h 8min JPY 17.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:21
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Matsushige Taiikukan-mae
    松茂体育館前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:30
  2. 2
    09:19 - 14:30
    5h 11min JPY 17.870 IC JPY 17.868 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:21
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:25
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:29
    Matsushige Taiikukan-mae
    松茂体育館前
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:30
  3. 3
    11:29 - 14:41
    3h 12min JPY 37.030 IC JPY 37.025 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:40
    Matsushige Taiikukan-mae
    松茂体育館前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:41
  4. 4
    09:46 - 15:31
    5h 45min JPY 18.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:11
    13:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    15:19
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:31
  5. 5
    09:16 - 16:37
    7h 21min JPY 246.300
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    09:16
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.