Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → Aspirante

Xuất phát lúc
16:39 05/20, 2024
  1. 1
    17:47 - 22:07
    4h 20min JPY 44.400 IC JPY 44.395 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:53
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    17:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:30
    21:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:07
  2. 2
    17:35 - 22:07
    4h 32min JPY 49.180 IC JPY 49.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:31
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:07
  3. 3
    16:53 - 22:07
    5h 14min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    21:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:07
  4. 4
    16:42 - 22:07
    5h 25min JPY 21.010 IC JPY 21.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:51
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    21:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:04
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:04
    22:07
  5. 5
    16:39 - 03:07
    10h 28min JPY 358.600
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    16:39
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.