Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:47 - 22:074h 20min JPY 44.400 IC JPY 44.395 Đổi tàu 5 lần17:472 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back6minShibuya Đến Osaki Bảng giờ17:561 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 3minOsaki Đến Shinagawa Bảng giờ18:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:26Walk0m 2min19:001 StopsJALJAL297 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:50Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
21:002 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
21:30Walk150m 11min21:483 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến YanaiJPY 330 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
22:04Walk186m 3min -
217:35 - 22:074h 32min JPY 49.180 IC JPY 49.175 Đổi tàu 4 lần17:355 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 14minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ17:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:16Walk0m 2min18:551 StopsANAANA699 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:40Walk790m 11min20:5321:483 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến YanaiJPY 770 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
22:04Walk186m 3min -
316:53 - 22:075h 14min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần16:535 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ17:198 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 24JPY 12.870 4h 14min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh 21:483 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến YanaiJPY 330 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
22:04Walk186m 3min -
416:42 - 22:075h 25min JPY 21.010 IC JPY 21.009 Đổi tàu 3 lần16:424 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3・4・5・69minShibuya Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ16:534 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: 2・5JPY 210 IC JPY 209 8minAkasaka-mitsuke Đến Tokyo Bảng giờ17:129 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 18JPY 12.870 4h 21min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh 21:483 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến YanaiJPY 330 16minShin-Yamaguchi Đến Hofu Bảng giờ- Hofu
- 防府
- Ga
- Tenjin Exit
22:04Walk186m 3min -
516:39 - 03:0710h 28min JPY 358.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.