Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:37 - 13:344h 57min JPY 58.010 IC JPY 58.005 Đổi tàu 5 lần08:375 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ08:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:16Walk0m 2min09:501 StopsANAANA247 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:232 StopsSakuraSakura 552 đến Shin-osaka Sân ga: 1443minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 13:111 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 3.410 3minTokuyama Đến Kushigahama Bảng giờ- Kushigahama
- 櫛ヶ浜
- Ga
13:14Walk1.5km 20min -
208:45 - 13:485h 3min JPY 19.810 Đổi tàu 2 lần08:455 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ09:078 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.540 4h 11min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh - Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
13:18Walk251m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
13:307 StopsBocho Kotsuđến Kudamatsu Sta. Kita-guchiJPY 230 IC JPY 230 8minTokuyama Station Đến Toishi Hachimanmae Bảng giờ- Toishi Hachimanmae
- 遠石八幡前
- Trạm Xe buýt
13:38Walk866m 10min -
308:33 - 13:565h 23min JPY 19.840 IC JPY 19.838 Đổi tàu 3 lần08:3312 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Motomachi-Chukagai Sân ga: 3, 426minShibuya Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ09:022 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 2JPY 360 IC JPY 358 6minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:187 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 4JPY 12.210 4h 0min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh - Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
13:18Walk227m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
13:359 StopsBocho Kotsuđến Kudamatsu Sta. Kita-guchiJPY 230 IC JPY 230 10minTokuyama Station Đến Shuyo Cho Chuo Byoin Iriguchi Bảng giờ- Shuyo Cho Chuo Byoin Iriguchi
- 周陽町中央病院入口
- Trạm Xe buýt
13:45Walk935m 11min -
408:18 - 14:196h 1min JPY 19.840 IC JPY 19.838 Đổi tàu 2 lần08:187 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shonandai Sân ga: 3, 419minShibuya Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shonandai Sân ga: 1JPY 360 IC JPY 358 6minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:187 StopsNozomiNozomi 121 đến Hakata Sân ga: 4JPY 12.210 4h 0minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh - Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
13:18Walk236m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
14:0511 StopsBocho Kotsuđến Tokuyama StationJPY 230 IC JPY 230 11minTokuyama Station Đến Midorigaoka Undokoen-mae Bảng giờ- Midorigaoka Undokoen-mae
- 緑ケ丘運動公園前
- Trạm Xe buýt
14:16Walk257m 3min -
508:12 - 18:1910h 7min JPY 346.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.