Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Komatsushima Port Fireworks Festival

Xuất phát lúc
08:59 05/03, 2024
  1. 1
    09:06 - 13:04
    3h 58min JPY 37.840 IC JPY 37.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:30
    12:55
    Nisseki Byoin-mae
    日赤病院前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:04
  2. 2
    09:06 - 13:04
    3h 58min JPY 37.840 IC JPY 37.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:49
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    12:49
    13:04
  3. 3
    09:06 - 13:23
    4h 17min JPY 37.840 IC JPY 37.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:45
    13:14
    Nisseki Byoin Genkan-mae
    日赤病院玄関前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:23
  4. 4
    09:22 - 15:34
    6h 12min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:10
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    13:10
    13:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:19
    Minamikomatsushima
    南小松島
    Ga
    15:19
    15:34
  5. 5
    08:59 - 16:43
    7h 44min JPY 253.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    08:59
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.