Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 10:385h 12min JPY 19.910 Đổi tàu 2 lần05:265 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 234h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh 10:113 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 12.870 13minTokuyama Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
10:24Walk1.1km 14min -
205:23 - 10:385h 15min JPY 19.940 IC JPY 19.938 Đổi tàu 2 lần05:237 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 3, 419minShibuya Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Ebina(Odakyu-Sotetsu) Sân ga: 1JPY 360 IC JPY 358 6minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:117 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 33h 50minJPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh 10:113 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 12.540 13minTokuyama Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
10:24Walk1.1km 14min -
305:26 - 10:545h 28min JPY 45.300 IC JPY 45.295 Đổi tàu 4 lần05:265 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ05:511 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:08Walk0m 2min06:501 StopsANAANA631 đến Iwakuni Airport Sân ga: Terminal 2JPY 43.600 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwakuni Airport Bảng giờ08:402 Stopsいわくにバス 岩国錦帯橋空港線đến Iwakuni Sta. East ExitJPY 200 7minIwakuni Airport Đến Iwakuni Sta. East Exit Bảng giờ- Iwakuni Sta. East Exit
- 岩国駅東口
- Trạm Xe buýt
08:47Walk209m 7min09:4412 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến ShimonosekiJPY 990 56minIwakuni Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
10:40Walk1.1km 14min -
405:26 - 10:585h 32min JPY 20.080 Đổi tàu 3 lần05:265 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 234h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.290 Toa Xanh 10:113 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 12.870 13minTokuyama Đến Hikari Bảng giờ- Hikari
- 光
- Ga
- South Exit
10:24Walk228m 3min- Hikari Eki-mae
- 光駅前
- Trạm Xe buýt
10:563 StopsBocho Kotsuđến Murozumi Koen ExitJPY 170 IC JPY 170 2minHikari Eki-mae Đến Tsutsui Bảng giờ- Tsutsui
- 筒井(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:58Walk43m 0min -
501:41 - 11:5010h 9min JPY 414.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.