Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 乌冬面茶屋志道

Xuất phát lúc
06:00 04/28, 2024
  1. 1
    06:54 - 12:37
    5h 43min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:08
    Niihama
    新居浜
    Ga
    12:08
    12:11
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:12
    12:16
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:37
  2. 2
    06:45 - 12:37
    5h 52min JPY 20.120 IC JPY 20.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:08
    Niihama
    新居浜
    Ga
    12:08
    12:11
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:12
    12:16
    Shiyakusho-mae (Niihama)
    市役所前(新居浜市)
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:37
  3. 3
    06:54 - 13:05
    6h 11min JPY 19.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:08
    Niihama
    新居浜
    Ga
    12:08
    12:11
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:57
    13:04
    Higashi Taka Iriguchi (Ehime)
    東高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  4. 4
    06:45 - 13:05
    6h 20min JPY 20.130 IC JPY 20.128 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:08
    Niihama
    新居浜
    Ga
    12:08
    12:11
    Niihamaeki-mae
    新居浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:57
    13:04
    Higashi Taka Iriguchi (Ehime)
    東高入口(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  5. 5
    06:00 - 14:58
    8h 58min JPY 305.000
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    06:00
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.