Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 唐戶市場

Xuất phát lúc
16:02 05/06, 2024
  1. 1
    16:08 - 20:36
    4h 28min JPY 43.920 IC JPY 43.915 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:04
    19:22
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:28
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    20:16
    20:21
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:25
    20:32
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:36
  2. 2
    16:27 - 21:06
    4h 39min JPY 43.110 IC JPY 43.105 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    21:03
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:06
  3. 3
    16:27 - 21:06
    4h 39min JPY 43.330 IC JPY 43.327 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    21:03
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:06
  4. 4
    16:12 - 22:02
    5h 50min JPY 21.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    21:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:35
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    21:35
    21:45
    Mojiko Pier
    門司港桟橋
    Cảng
    21:50
    21:55
    Shimonoseki Karato Pier
    下関唐戸桟橋
    Cảng
    21:57
    22:02
  5. 5
    16:02 - 03:26
    11h 24min JPY 391.100
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    16:02
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.